Loadcell RC1

Loadcell RC1

Loadcell cột nén RC1 ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng trong cân xe tải và quy trình cân hệ thống. Làm từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường thông qua hàn kín hoàn toàn RC1

Liên hệ


  • Thông tin chi tiết
  • Tải báo giá
  • Catalogue

Loadcell Flintec RC1

Product description: (Mô tả sản phẩm)

  • Loadcell cột nén RC1 ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng trong cân xe tải và quy trình cân hệ thống. Làm từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường thông qua hàn kín hoàn toàn RC1 đã được chứng minh là một giải pháp mạnh mẽ, trong đó công suất cao và độ chính xác cao được yêu cầu trong ứng dụng cân công nghiệp.

Applications:(ng dụng)

  • Hệ thống cân xe tải, cân có tải trọng lớn, cân silo.

Key features: (Đặc trưng chính)

  • Mức tải max từ 250 kN đến 900 kN (25.5 t đến 91.8 t).
  • Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP68.
  • Thiết kế cột tự phục hồi
  • Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω.

Approvals: (Theo tiêu chuẩn)

  • Theo tiêu chuẩn OIML C1 (Y = 4 667) và C3 (Y = 10 000).
  • Theo tiêu chuẩn NTEP cấp III tới 10 000 khoảng đo.
  • ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (Theo tiêu chuẩn ATEX khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22).
  • FM hazardous area approval (Theo tiêu chuẩn khu vực nguy hiểm FM).

Accessories:  (Phụ kiện)

  • Phạm vi tương thích ứng dụng phần cứng.
  • Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.

Specification: (Đặc tính kỹ thuật)

Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) kN 250 / 400 / 600 / 900
Metric equivalents (1 lb=0.45359 kg)(Số liệu tương đương) t 25.5 / 40.8 / 61.2 / 91.8
Accuracy class according to OIML R60

(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60)

 

(GP)

 

C1

C3
Maximum number of load cell intervals ( nLC ) (Độ chia lớn nhất của Loadell) n.V. 1 000 3 000
Minimum load cell verification interval (vmin)

 

n.V. Emax/4 667 Emax /10 000
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất

%*RO/10°C

 

± 0.0400 ± 0.0280 ± 0.0140
Temperature effect on sensitivity (TCRO)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy

%*RO/10°C

 

± 0.0200 ± 0.0160 ± 0.0100
Combined Error (Sai số kết hợp) %*RO

 

± 0.0500 ± 0.0300 ± 0.0200

 

Non-linearity (Độ không tuyến tính) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166

 

Hysteresis (Độ trễ) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166

 

Creep error (30 minutes) / DR

(Độ bò sau 30 phút)/DR

%*RO

 

± 0.0600 ± 0.0490 ± 0.0166

 

Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) mV/V 2 ± 0.1%
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)

(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω)

% ± 0.05 (± 0.005)
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) %*RO ± 5
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) V 5…15
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) 400 ± 15
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) 351 ± 1
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) ≥ 5,000
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) %*Emax 200
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) %*Emax 300
Compensated temperature range (Bù nhiệt) °C -10 …+40
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) °C -40 …+80 (ATEX –40…+60)

 

Loadcell material (Vật liệu) stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548)
Packet weight (Khối lượng đóng gói) kg 3.6 (250kN), 6.6 (400kN), 7.0 (600kN, 900kN)

 

 

Sản phẩm cùng loại

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Gọi điện SMS Chỉ Đường