Loadcell RC1
Loadcell cột nén RC1 ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng trong cân xe tải và quy trình cân hệ thống. Làm từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường thông qua hàn kín hoàn toàn RC1
Loadcell cột nén RC1 ban đầu được thiết kế cho các ứng dụng trong cân xe tải và quy trình cân hệ thống. Làm từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường thông qua hàn kín hoàn toàn RC1
Loadcell Flintec RC1
Product description: (Mô tả sản phẩm)
Applications:(Ứng dụng)
Key features: (Đặc trưng chính)
Approvals: (Theo tiêu chuẩn)
Accessories: (Phụ kiện)
Specification: (Đặc tính kỹ thuật)
Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) | kN | 250 / 400 / 600 / 900 | ||
Metric equivalents (1 lb=0.45359 kg)(Số liệu tương đương) | t | 25.5 / 40.8 / 61.2 / 91.8 | ||
Accuracy class according to OIML R60
(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60) |
(GP) |
C1 |
C3 | |
Maximum number of load cell intervals ( nLC ) (Độ chia lớn nhất của Loadell) | n.V. | 1 000 | 3 000 | |
Minimum load cell verification interval (vmin)
|
n.V. | Emax/4 667 | Emax /10 000 | |
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất |
%*RO/10°C
|
± 0.0400 | ± 0.0280 | ± 0.0140 |
Temperature effect on sensitivity (TCRO)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy |
%*RO/10°C
|
± 0.0200 | ± 0.0160 | ± 0.0100 |
Combined Error (Sai số kết hợp) | %*RO
|
± 0.0500 | ± 0.0300 | ± 0.0200
|
Non-linearity (Độ không tuyến tính) | %*RO
|
± 0.0400 | ± 0.0300 | ± 0.0166
|
Hysteresis (Độ trễ) | %*RO
|
± 0.0400 | ± 0.0300 | ± 0.0166
|
Creep error (30 minutes) / DR
(Độ bò sau 30 phút)/DR |
%*RO
|
± 0.0600 | ± 0.0490 | ± 0.0166
|
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) | mV/V | 2 ± 0.1% | ||
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)
(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω) |
% | ± 0.05 (± 0.005) | ||
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) | %*RO | ± 5 | ||
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) | V | 5…15 | ||
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) | Ω | 400 ± 15 | ||
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) | Ω | 351 ± 1 | ||
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) | MΩ | ≥ 5,000 | ||
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) | %*Emax | 200 | ||
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) | %*Emax | 300 | ||
Compensated temperature range (Bù nhiệt) | °C | -10 …+40 | ||
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) | °C | -40 …+80 (ATEX –40…+60)
|
||
Loadcell material (Vật liệu) | stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548) | |||
Packet weight (Khối lượng đóng gói) | kg | 3.6 (250kN), 6.6 (400kN), 7.0 (600kN, 900kN)
|