Loadcell SB4

Loadcell SB4

Loadcell Flintec SB4 dùng cho cân sàn công nghiệp, cân xe nâng pallet, hệ thống bồn và cân chiết rót.

Liên hệ


  • Thông tin chi tiết
  • Tải báo giá
  • Catalogue

 Loadcell Flintec SB4 – Cảm biến lực Flintec SB4

Product description: (Mô tả sản phẩm)

  • Cảm biến lực Flintec SB4 có độ chính xác cao. Làm bằng thép không gỉ, kín hoàn toàn đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. SB4 là sự lựa chọn lý tưởng cho nền tảng cân chính xác cao do lỗ dẫn tải kín kết hợp với các chân tự cân bằng. Mô hình này hoàn toàn hoán đổi cho nhau với SB5.

Applications:(ng dụng)

  • Cân sàn công nghiệp, cân xe nâng pallet, hệ thống bồn và cân chiết rót.

Key features: (Đặc trưng chính)

  • Sản xuất bằng vật liệu thép.
  • Kín hoàn toàn.
  • Mức tải max rộng 5kN đến 100kN (510kg đến 10 197kg).
  • Độ chính xác cao.
  • Lỗ nhận tải bít độc đáo.
  • Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω.

Approvals: (Theo tiêu chuẩn)

  • Theo tiêu chuẩn OIML tới C1 (Y = 5 000), C3 , C3 MI7.5 cho các model từ 5-100k N.
  • Theo tiêu chuẩn OIML tới C4 và C4 MI7.5 (Y = 11 000) cho các model từ 5-50 kN.
  • Theo tiêu chuẩn NTEP tới 5 000 khoảng đo, cấp III cho cảm biến lực 5kN đến 50 kN.
  • ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (Theo tiêu chuẩn ATEX khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22)
  • FM hazardous area approval (Theo tiêu chuẩn khu vực nguy hiểm FM)

 

Accessories + options:  (Phụ kiện + tùy chọn)

  • Phạm vi tương thích với ứng dụng phần cứng.
  • Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.

Specification: (Đặc tính kỹ thuật)

Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) kN 5 / 10 / 20 / 50 / 100 5 / 10 / 20 / 50
Metric equivalents (1 lb=0.45359 kg)(Số liệu tương đương) kg 510 / 1,020 / 2,039 / 5,099 / 10,197 510 / 1,020 / 2,039 / 5,099
Accuracy class according to OIML R60

(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60)

GP C1 C3 C3 MI7.5 C4 C4 MI7.5
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) n.a. 1 000 3 000 4 000
Minimum load cell verification interval (vmin)

 

n.a. Emax/5000 Emax /11,000
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất

%*RO/10°C

 

± 0.0400 ± 0.0275 ± 0.0127
Temperature effect on sensitivity (TCRO)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy

%*RO/10°C

 

± 0.0200 ± 0.0160 ± 0.0100 ± 0.0080
Combined Error (Sai số kết hợp) %*RO

 

± 0.0500 ± 0.0300 ± 0.0200 ± 0.0180 ± 0.0180 ± 0.0150
Non-linearity (Độ không tuyến tính) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166 ± 0.0166 ± 0.0125 ± 0.0125
Hysteresis (Độ trễ) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166 ± 0.0066 ± 0.0125 ± 0.0066
Creep error (30 minutes) / DR

(Độ bò sau 30 phút)/DR

%*RO

 

± 0.0600 ± 0.0490 ± 0.0166 ± 0.0066 ± 0.0125 ± 0.0066
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) mV/V 2 ± 0.1%
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)

(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω)

% ± 0.05 (± 0.005)
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) %*RO ± 5
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) V 5…15
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) 1 100 ± 50
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) 1 000 ± 2
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) ≥ 5,000
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) %*Emax 200
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) %*Emax 300
Safe side load (Tải góc an toàn) %*Emax 100
Compensated temperature range (Bù nhiệt) °C -10 …+40
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) °C -40 …+80 (ATEX –40…+60)

 

Loadcell material (Vật liệu) stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548)
Protection according EN 60 529

(Tiêu chuẩn bảo vệ)

IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K
Packet weight (Khối lượng đóng gói) kg 1.4 (5-20kN), 2.9 (50kN), 7.1 (100kN)

Tải cattalogue tại đây

Sản phẩm cùng loại

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Gọi điện SMS Chỉ Đường