Loadcell ULB

Loadcell ULB

Loadcell Flintec ULB cung cấp một phạm vi cực rộng mức tải từ 100kg đến 5000kg. Loadcell được từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường với vật liệu keo bền bỉ, nó vừa mạnh mẽ vừa là một sự lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng xử lý theo quy trình.

Liên hệ


  • Thông tin chi tiết
  • Tải báo giá
  • Catalogue

Product description: (Mô tả sản phẩm)

  • Loadcell Flintec ULB cung cấp một phạm vi cực rộng mức tải từ 100kg đến 5000kg. Làm từ thép không gỉ và bảo vệ môi trường với vật liệu keo bền bỉ, nó vừa mạnh mẽ vừa là một sự lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng xử lý theo quy trình. Được chứng nhận bởi cả OIML và NTEP cho cân thương mại.

Applications:(ng dụng)

  • Cân bồn treo, cân phễu và cân cẩu.

Key features: (Đặc trưng chính)

  • Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP67.
  • Chịu tải dạng căng và nén (2 chiều).
  • Mức tải max từ 100 kg đến 5 000 kg.
  • Độ chính xác cao.
  • Điện trở đầu vào cao.
  • Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω

Approvals: (Theo tiêu chuẩn)

  • OIML approval to C3 (Y = 12 000) (theo tiêu chuẩn OIML C3 (Y= 12 000).
  • NTEP approval to 5 000 intervals, Class III and 10 000 intervals, Class III L ( theo tiêu chuẩn NTEP cấp III độ chia tới 5 000 khoảng đo và cấp III L là 10 000 khoảng đo).
  • ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (ATEX phê duyệt khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22)
  • FM hazardous area approval (Phê duyệt khu vực nguy hiểm FM)

Accessories:  (Phụ kiện)

  • Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.
  • Phạm vi tương thích với phần cứng.

Specification: (Đặc tính kỹ thuật)

Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) kg 100 / 200 / 500 / 1,000 / 2,000 / 3,000 / 5,000 100 / 200 500 / 1,000 / 2,000 / 3,000 / 5,000
Minimum dead load (Emin) (Tải chết nhỏ nhất)

 

%*Emax

 

0
Accuracy class according to OIML R60

 (Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60)

   

(GP)

 

G3**

 

C3*
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực)   n.a. 3 000
Minimum load cell verification interval (vmin)

 

  n.a. Emax /12,000
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất

%*RO/10°C

 

± 0.0400 ± 0.0116

 

 

 

Temperature effect on sensitivity (TCRO)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy

%*RO/10°C

 

± 0.0200

 

± 0.0100

 

Combined Error (Sai số kết hợp) %*RO

 

± 0.0500

 

± 0.0200

 

Non-linearity (Độ không tuyến tính) %*RO

 

± 0.0400

 

± 0.0166

 

Hysteresis (Độ trễ) %*RO

 

± 0.0400

 

± 0.0166

 

Creep error (30 minutes) / DR

(Độ bò sau 30 phút)/DR

%*RO

 

± 0.0600

 

± 0.0166

 

Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) mV/V 2 ± 0.1%
Calibration in mV/V/Ω (Hiệu chỉnh bằng mV/V/ Ω) % ± 0.05 (± 0.005)
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) %*RO ± 5
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) V 5…15
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) 1 100 ± 50
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) 1 000 ± 2
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) ≥ 5,000
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) %*Emax 200
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) %*Emax 300
Maximum off centre distance at maximum capacity (Khoảng cách đặt lệch tâm tối đa cho phép tại mức tải tối đa) mm 100

 

Compensated temperature range (Bù nhiệt) °C -10 …+40
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) °C –20…+65 (ATEX –20…+60)
Loadcell material (Vật liệu)   stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548)
Protection according EN 60 529

(Tiêu chuẩn bảo vệ)

  IP67
Packet weight (Khối lượng đóng gói) kg 1.0 (100kg, 200kg), 1.1 (500kg, 1,000kg), 1.85 (2,000kg), 2.62 (3,000kg), 5.22 (5,000kg)

* Cấp chính xác chỉ có giá trị cho chịu tải kéo căng. ** tương ứng với chất lượng C3, chứng chỉ kiểm tra không có sẵn

Các giới hạn cho Phi tuyến tính, Độ trễ và TCRO là các giá trị tiêu biểu.

Tổng số phi tuyến tính, độ trễ và TCRO đáp ứng các yêu cầu theo OIML R60 với pLC = 0,7.

Sản phẩm cùng loại

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Gọi điện SMS Chỉ Đường