Loadcell PCB

Loadcell PCB

PCB Là Loadcell Flintec đơn điểm, cung cấp tất cả độ chính xác cao cho cân thương mại được phê duyệt nhưng có sẵn trong một loạt các mức tải từ 50kg đến 1T – tất cả trong một kích thước hình dạng cảm biến. Làm hoàn toàn bằng thép không gỉ đảm bảo loadcell PCB có khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt trong thực phẩm và các ứng dụng xử lý hóa học

Liên hệ


  • Thông tin chi tiết
  • Tải báo giá
  • Catalogue

Loadcell Flintec PCB

Product description: (Mô tả sản phẩm)

  • PCB Là Loadcell Flintec đơn điểm, cung cấp tất cả độ chính xác cao cho cân thương mại được phê duyệt nhưng có sẵn trong một loạt các mức tải từ 50kg đến 1T – tất cả trong một kích thước hình dạng cảm biến. Làm hoàn toàn bằng thép không gỉ đảm bảo loadcell PCB có khả năng sống sót trong môi trường khắc nghiệt trong thực phẩm và các ứng dụng xử lý hóa học.

Applications:(ng dụng)

  • Cân bàn, cân sàn, cân kiểm tra tốc độ cao, cân có gắn nhiều cảm biến lực.

Key features: (Đặc trưng chính)

  • Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP68.
  • Mức tải max từ 50 kg đến 1 000 kg.
  • Kích thuốc mặt bàn tối đa 1 000 x 1 000 mm.
  • Độ chính xác cao, điện trở đầu vào cao.
  • Có miếng đệm để lắp đặt.

Approvals: (Theo tiêu chuẩn)

  • Theo tiêu chuẩn OIML C3 và C3 MI6 (Y = 12 500).
  • Theo tiêu chuẩn NTEP lên đến 5 000 khoảng đo, cấp chính xác III.
  • ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (ATEX phê duyệt khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22)
  • FM hazardous area approval (Phê duyệt khu vực nguy hiểm FM)

Accessories:  (Phụ kiện)

  • Phạm vi tương thích với thiết bị điện tử.
  • Y = 20 000 cho C3 và C3 MI6.
  • Y = 25 000 cho C3 và C3 MI6 đối với cảm biến lực 250kg hoặc lớn hơn.

Specification: (Đặc tính kỹ thuật)

Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) kg 50 / 100 / 250 / 500 / 1,000
Accuracy class according to OIML R60

 (Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60)

GP C3 C3 MI6
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) n.a. 3 000
Minimum load cell verification interval (vmin)

 

n.a. Emax/12 500
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất

%*RO/10°C

 

± 0.0400 ± 0.0112
Temperature effect on sensitivity (TCRO)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy

%*RO/10°C

 

± 0.0200 ± 0.0100

 

Combined Error (Sai số kết hợp) %*RO

 

± 0.0500 ± 0.0200

 

± 0.0180

 

Non-linearity (Độ không tuyến tính) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0166

 

± 0.0166

 

Hysteresis (Độ trễ) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0166

 

± 0.0083

 

Creep error (30 minutes) / DR

(Độ bò sau 30 phút)/DR

%*RO

 

± 0.0600 ± 0.0166

 

± 0.0083

 

Tùy chọn: Min. load cell verification interval (vmin opt) n.a. Emax/20,000; 250 kg or higher: Emax/25,000

 

Tùy chọn:Temp. effect on min. dead load output (TC0 opt) n.a. 0.0070; 250 kg or higher: ± 0.0056
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) mV/V 2 ± 5%
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) %*RO  ± 5
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) V 5…15
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) 1 100 ± 50
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) 960 ± 50
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) ≥ 5,000
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) %*Emax 200
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) %*Emax 300
Safe side load (Tải góc an toàn) %*Emax 100
Maximum platform size; loading according to OIML R76 (Kích thước mặt bằn tối đa và mức tải tương ứng theo tiêu chuẩn OIML R76 mm 600 x 600 for 50 kg / 800 x 800 for 100 kg / 1,000 x 1,000 for 250…1,000 kg
Maximum off centre distance at maximum capacity (Khoảng cách đặt lệch tâm tối đa cho phép tại mức tải tối đa) mm 200 for 50 kg / 250 for 100…500 kg / 300 for 1,000 kg
Compensated temperature range (Bù nhiệt) °C -10 …+40
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) °C -40 …+80 (ATEX –40…+60)

 

 

Loadcell material (Vật liệu) stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548)
Humidity class  (Cấp độ ẩm) CH
Protection according EN 60 529

(Tiêu chuẩn bảo vệ)

IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K
Packet weight (Khối lượng đóng gói) kg 5.4 (50-100kg), 5.7 (250-500kg), 5.8 (1,000kg)

 

 

Các giới hạn cho Phi tuyến tính, Độ trễ và TCRO là các giá trị tiêu biểu.

Tổng số phi tuyến tính, độ trễ và TCRO đáp ứng các yêu cầu theo OIML R60 với pLC =

Sản phẩm cùng loại

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Gọi điện SMS Chỉ Đường