Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) |
kg |
50 / 100 / 250 / 500 / 1,000 |
Accuracy class according to OIML R60
(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60) |
– |
GP |
C3 |
C3 MI6 |
Maximum number of load cell intervals ( nmax ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) |
– |
n.a. |
3 000 |
Minimum load cell verification interval (vmin)
|
– |
n.a. |
Emax/12 500 |
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất |
%*RO/10°C
|
± 0.0400 |
± 0.0112 |
Temperature effect on sensitivity (TCRO)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy |
%*RO/10°C
|
± 0.0200 |
± 0.0100
|
Combined Error (Sai số kết hợp) |
%*RO
|
± 0.0500 |
± 0.0200
|
± 0.0180
|
Non-linearity (Độ không tuyến tính) |
%*RO
|
± 0.0400 |
± 0.0166
|
± 0.0166
|
Hysteresis (Độ trễ) |
%*RO
|
± 0.0400 |
± 0.0166
|
± 0.0083
|
Creep error (30 minutes) / DR
(Độ bò sau 30 phút)/DR |
%*RO
|
± 0.0600 |
± 0.0166
|
± 0.0083
|
Tùy chọn: Min. load cell verification interval (vmin opt) |
|
n.a. |
Emax/20,000; 250 kg or higher: Emax/25,000
|
Tùy chọn:Temp. effect on min. dead load output (TC0 opt) |
|
n.a. |
0.0070; 250 kg or higher: ± 0.0056 |
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) |
mV/V |
2 ± 5% |
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) |
%*RO |
± 5 |
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) |
V |
5…15 |
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) |
Ω |
1 100 ± 50 |
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) |
Ω |
960 ± 50 |
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) |
MΩ |
≥ 5,000 |
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) |
%*Emax |
200 |
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) |
%*Emax |
300 |
Safe side load (Tải góc an toàn) |
%*Emax |
100 |
Maximum platform size; loading according to OIML R76 (Kích thước mặt bằn tối đa và mức tải tương ứng theo tiêu chuẩn OIML R76 |
mm |
600 x 600 for 50 kg / 800 x 800 for 100 kg / 1,000 x 1,000 for 250…1,000 kg |
Maximum off centre distance at maximum capacity (Khoảng cách đặt lệch tâm tối đa cho phép tại mức tải tối đa) |
mm |
200 for 50 kg / 250 for 100…500 kg / 300 for 1,000 kg |
Compensated temperature range (Bù nhiệt) |
°C |
-10 …+40 |
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) |
°C |
-40 …+80 (ATEX –40…+60)
|
Loadcell material (Vật liệu) |
|
stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548) |
Humidity class (Cấp độ ẩm) |
|
CH |
Protection according EN 60 529
(Tiêu chuẩn bảo vệ) |
|
IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K |
Packet weight (Khối lượng đóng gói) |
kg |
5.4 (50-100kg), 5.7 (250-500kg), 5.8 (1,000kg)
|