Loadcell RC3

Loadcell RC3

Loadcell Flintec RC3 ứng dụng cho hệ thống cân xe tải, cân tàu hỏa, cân có tải trọng lớn, cân silo. Loadcell RC3 được thiết kế cột có chốt đảm bảo rằng độ chính xác cân tối ưu đạt được khi chịu sự dịch chuyển của bàn cân

Liên hệ


  • Thông tin chi tiết
  • Tải báo giá
  • Catalogue

Loadcell Flintec RC3

Product description: (Mô tả sản phẩm)

  • Flintec đã đi tiên phong trong khái niệm về tế bào tải nén cột đơn – RC3. Nhỏ gọn và rất mạnh mẽ RC3 có sẵn trong một phạm vi rất rộng tải max từ 7,5t đến 300t. Thiết kế cột có chốt đảm bảo rằng độ chính xác cân tối ưu đạt được khi chịu sự dịch chuyển của bàn cân. Kín hoàn toàn và được chế tạo từ thép không gỉ, RC3 là một giải pháp kinh tế cho tế bào tải RC1.

 Applications:(ng dụng)

  • Hệ thống cân xe tải, cân tàu hỏa, cân có tải trọng lớn, cân silo.

Key features: (Đặc trưng chính)

  • Mức tải max từ 7.5 t đến 300 t).
  • Sản xuất bằng vật liệu thép không gỉ.
  • Tiêu chuẩn bảo vệ IP68.
  • Thiết kế cột tự phục hồi.
  • Điện trở đầu vào cao.
  • Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω.

Approvals: (Theo tiêu chuẩn)

  • Theo tiêu chuẩn OIML C1 (Y = 5 000) và C3, C3 MI6 và C4 (Y = 15 000) đối với các cảm biến lực từ 7.5 t  đến 50 t.
  • Theo tiêu chuẩn NTEP cấp III tới 10 000 khoảng đo đối với các cảm biến lực từ 7.5 t đến 50 t.
  • ATEX hazardous area approval for zones 0, 1, 2, 20, 21 and 22 (Theo tiêu chuẩn ATEX khu vực nguy hiểm cho vùng 0, 1, 2, 20, 21 và 22).
  • FM hazardous area approval (Theo tiêu chuẩn khu vực nguy hiểm FM).

Accessories:  (Phụ kiện)

  • Phạm vi tương thích ứng dụng phần cứng và thiết bị điện tử.
  • Y = 10 000 cho C3 (đối với các cảm biến lực từ 30 t đến 40 t).
  • Tùy chọn chụp cao su bảo về (đối với các cảm biến lực từ 30 t đến 40 t).

Specification: (Đặc tính kỹ thuật)

Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) t 7.5 / 15 / 22.5 /

30 / 40 / 50 /

100 / 150 / 300

7.5 / 15 / 22.5 / 30 / 40 / 50
Accuracy class according to OIML R60

(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60)

GP C1 C3 C3 MI6 C4
Maximum number of load cell intervals ( nLC ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) n.a. 1 000 3 000 4 000
Minimum load cell verification interval (vmin)

 

n.a. Emax/5000 Emax /15,000
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất

%*RO/10°C

 

± 0.0400 ± 0.0280 ± 0.0093
Temperature effect on sensitivity (TCRO)

Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy

%*RO/10°C

 

± 0.0200 ± 0.0160 ± 0.0100 ± 0.0080
Combined Error (Sai số kết hợp) %*RO

 

± 0.0500 ± 0.0300 ± 0.0200

 

± 0.0180 ± 0.0180
Non-linearity (Độ không tuyến tính) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166

 

± 0.0166 ± 0.0125
Hysteresis (Độ trễ) %*RO

 

± 0.0400 ± 0.0300 ± 0.0166

 

± 0.0100 ± 0.0125
Creep error (30 minutes) / DR

(Độ bò sau 30 phút)/DR

%*RO

 

± 0.0600 ± 0.0490 ± 0.0166

 

± 0.0083 ± 0.0125
Tùy chọn: Min. load cell verification interval (vmin opt) n.a. n.a. Emax /10 000

 

n.a.

 

n.a.

 

Tùy chọn: Temp. effect on min. dead load output (TC0 opt) %*RO/10°C

 

n.a. n.a. ±  0.0140 n.a.

 

n.a.

 

Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) mV/V 2 ± 0.1%
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)

(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω)

% ± 0.05 (± 0.005)
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) %*RO ± 5
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) V 5…15
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) 1 150 ± 50
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) 1 000 ± 2
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) ≥ 5,000
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) %*Emax 200
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) %*Emax 300
Compensated temperature range (Bù nhiệt) °C -10 …+40
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) °C -40 …+80 (ATEX –40…+60)

 

Loadcell material (Vật liệu) stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548)
Protection according EN 60 529

(Tiêu chuẩn bảo vệ)

IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K
Packet weight (Khối lượng đóng gói) kg 1.3 (7.5t), 1.4 (15t), 1.5 (22.5t), 3.4 (30t), 3.6 (40t), 4.5 (50t), 12.9 (100t), 17.1(150t), 32.8 (300t)

Sản phẩm cùng loại

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Gọi điện SMS Chỉ Đường