Loadcell RC3
Loadcell Flintec RC3 ứng dụng cho hệ thống cân xe tải, cân tàu hỏa, cân có tải trọng lớn, cân silo. Loadcell RC3 được thiết kế cột có chốt đảm bảo rằng độ chính xác cân tối ưu đạt được khi chịu sự dịch chuyển của bàn cân
Loadcell Flintec RC3 ứng dụng cho hệ thống cân xe tải, cân tàu hỏa, cân có tải trọng lớn, cân silo. Loadcell RC3 được thiết kế cột có chốt đảm bảo rằng độ chính xác cân tối ưu đạt được khi chịu sự dịch chuyển của bàn cân
Loadcell Flintec RC3
Product description: (Mô tả sản phẩm)
Applications:(Ứng dụng)
Key features: (Đặc trưng chính)
Approvals: (Theo tiêu chuẩn)
Accessories: (Phụ kiện)
Specification: (Đặc tính kỹ thuật)
Maximum capacity ( Emax ) (Mức tải lớn nhất) | t | 7.5 / 15 / 22.5 /
30 / 40 / 50 / 100 / 150 / 300 |
7.5 / 15 / 22.5 / 30 / 40 / 50 | ||||
Accuracy class according to OIML R60
(Cấp chính xác theo tiêu chuẩn OIML R60) |
– | GP | C1 | C3 | C3 MI6 | C4 | |
Maximum number of load cell intervals ( nLC ) (Độ chia lớn nhất của cảm biến lực) | – | n.a. | 1 000 | 3 000 | 4 000 | ||
Minimum load cell verification interval (vmin)
|
– | n.a. | Emax/5000 | Emax /15,000 | |||
Temperature effect on minimum dead load output (TC0)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ngõ ra tải chết nhỏ nhất |
%*RO/10°C
|
± 0.0400 | ± 0.0280 | ± 0.0093 | |||
Temperature effect on sensitivity (TCRO)
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên độ nhạy |
%*RO/10°C
|
± 0.0200 | ± 0.0160 | ± 0.0100 | ± 0.0080 | ||
Combined Error (Sai số kết hợp) | %*RO
|
± 0.0500 | ± 0.0300 | ± 0.0200
|
± 0.0180 | ± 0.0180 | |
Non-linearity (Độ không tuyến tính) | %*RO
|
± 0.0400 | ± 0.0300 | ± 0.0166
|
± 0.0166 | ± 0.0125 | |
Hysteresis (Độ trễ) | %*RO
|
± 0.0400 | ± 0.0300 | ± 0.0166
|
± 0.0100 | ± 0.0125 | |
Creep error (30 minutes) / DR
(Độ bò sau 30 phút)/DR |
%*RO
|
± 0.0600 | ± 0.0490 | ± 0.0166
|
± 0.0083 | ± 0.0125 | |
Tùy chọn: Min. load cell verification interval (vmin opt) | n.a. | n.a. | Emax /10 000
|
n.a.
|
n.a.
|
||
Tùy chọn: Temp. effect on min. dead load output (TC0 opt) | %*RO/10°C
|
n.a. | n.a. | ± 0.0140 | n.a.
|
n.a.
|
|
Rated Output (RO) (Độ nhạy ngõ ra) | mV/V | 2 ± 0.1% | |||||
Calibration in mV/V/Ω (A…I classified)
(Hiệu chỉnh bằng mV/V/Ω) |
% | ± 0.05 (± 0.005) | |||||
Zero balance (Cân bằng tại điểm ‘0’) | %*RO | ± 5 | |||||
Excitation voltage (Điện áp ngõ ra) | V | 5…15 | |||||
Input resistance (RLC) (Điện trở đầu vào) | Ω | 1 150 ± 50 | |||||
Output resistance (Rout) (Điện trở đầu ra) | Ω | 1 000 ± 2 | |||||
Insulation resistance (100 V DC) (Điện trở cách điện) | MΩ | ≥ 5,000 | |||||
Safe load limit (Elim) (Giới hạn tải an toàn) | %*Emax | 200 | |||||
Ultimate load (Quá tải phá hủy hoàn toàn ) | %*Emax | 300 | |||||
Compensated temperature range (Bù nhiệt) | °C | -10 …+40 | |||||
Operating temperature range (Nhiệt độ làm việc) | °C | -40 …+80 (ATEX –40…+60)
|
|||||
Loadcell material (Vật liệu) | stainless steel (thép không gỉ) 17-4 PH (1.4548) | ||||||
Protection according EN 60 529
(Tiêu chuẩn bảo vệ) |
IP68 (ngâm được ở độ sâu 2m) / IP69K | ||||||
Packet weight (Khối lượng đóng gói) | kg | 1.3 (7.5t), 1.4 (15t), 1.5 (22.5t), 3.4 (30t), 3.6 (40t), 4.5 (50t), 12.9 (100t), 17.1(150t), 32.8 (300t) |